angeiiem /vt/
1. chảy dãi, sùi bọt mép; 2. phun ra nhũng lòi chủi mắng, làm bắn nưóc bọt.
begeifern /vt/
1. chảy dãi, sùi bọt mép; 2. vu không, vu oan, vu cáo, sàm báng, vu oan giá họa.
geiierig /a/
1. chảy dãi, sùi bọp mép; 2. độc ác, hung ác, tàn ác, hung dữ, giận dữ, nóng tính, nóng nảy.