Việt
chảy dãi
sùi bọp mép
độc ác
hung ác
tàn ác
hung dữ
giận dữ
nóng tính
nóng nảy.
Đức
geiierig
geiierig /a/
1. chảy dãi, sùi bọp mép; 2. độc ác, hung ác, tàn ác, hung dữ, giận dữ, nóng tính, nóng nảy.