begeifern /(sw. V.; hat)/
(abwertend) vu không;
vu oan;
vu cáo;
chửi rủa;
sỉ nhục (beschimpfen, schmähen);
jmdn. begeifern : chửi rủa ai.
begeifern /(sw. V.; hat)/
(selten) nhổ nước bọt làm bẩn;
phun nước miếng;
der wild gewor dene Hengst begeiferte ihn : con ngựa đột nhiên trở nên bất kham đã phun nước bọt làm bẩn người hắn.