TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lấm bẩn

lấm bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấm mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấy bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lấm bẩn

verschmutzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fleckig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sitzventile sind klein, preiswert, haben kurze Ansprechzeiten und sind kaum schmutzempfindlich.

Van đế tựa (van nâng) thường nhỏ, giá phảichăng, có thời gian đáp ứng ngắn và hầu nhưkhông bị lấm bẩn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieser Stoff verschmutzt leicht

loại vải này dễ lấm bẩn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschmutzen /(sw. V.)/

(ist) lấm bẩn; dính bẩn;

loại vải này dễ lấm bẩn. : dieser Stoff verschmutzt leicht

fleckig /[’flckig] (Adj.)/

lấm mỡ; lấm bẩn; vấy bẩn;