TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dính bẩn

dính bẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấm bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dính bẩn

 smeary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dính bẩn

verschmutzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Klausen ist ein wenig dandyhaft, und er hat es nicht gern, wenn seine Kleider angeschmutzt sind.

Ông Klausen này hơi làm đỏm, không ưa quần áo dính bẩn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Klausen is something of a dandy and hates to have his clothes sullied.

Ông Klausen này hơi làm đỏm, không ưa quần áo dính bẩn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieser Stoff verschmutzt leicht

loại vải này dễ lấm bẩn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschmutzen /(sw. V.)/

(ist) lấm bẩn; dính bẩn;

loại vải này dễ lấm bẩn. : dieser Stoff verschmutzt leicht

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smeary

dính bẩn