Việt
dính bẩn
lấm bẩn
Anh
smeary
Đức
verschmutzen
Klausen ist ein wenig dandyhaft, und er hat es nicht gern, wenn seine Kleider angeschmutzt sind.
Ông Klausen này hơi làm đỏm, không ưa quần áo dính bẩn.
Klausen is something of a dandy and hates to have his clothes sullied.
dieser Stoff verschmutzt leicht
loại vải này dễ lấm bẩn.
verschmutzen /(sw. V.)/
(ist) lấm bẩn; dính bẩn;
loại vải này dễ lấm bẩn. : dieser Stoff verschmutzt leicht