Việt
làm bẩn
bôi bẩn
vấy bẩn
làm hỏng
làm hư
làm hại.
làm hại
phá hỏng
Đức
versauen
versauen /(sw. V.; hat) (derb)/
làm bẩn; bôi bẩn; vấy bẩn (stark beschmutzen);
làm hỏng; làm hư; làm hại; phá hỏng;
versauen /vt/
1. làm bẩn, bôi bẩn, vấy bẩn; 2. làm hỏng, làm hư, làm hại.