Việt
đẻ
làm bẩn
vấy bẩn
nói nhiều điều nhảm nhí .
Đức
ferkeln
ferkeln /vt/
1. đẻ (về lợn); 2. làm bẩn, vấy bẩn; 3. nói nhiều điều nhảm nhí (ngu xuẩn).