TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beiznickel

vấy bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôi bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tức tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beiznickel

Beiznickel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind hat sich von oben bis unten bemacht

đứa bé đã làm vấy bẩn mình từ đầu đến chân.

er bemacht sich wegen jeder Kleinigkeit

hắn nổi giận vì bất cứ chuyện nhỏ nhặt nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beiznickel /der; -s, - (westmd.) "* Nikolaus, be.ma.chen (sw. V.; hat)/

(ugs ) vấy bẩn; bôi bẩn (beschmutzen, besudeln);

das Kind hat sich von oben bis unten bemacht : đứa bé đã làm vấy bẩn mình từ đầu đến chân.

Beiznickel /der; -s, - (westmd.) "* Nikolaus, be.ma.chen (sw. V.; hat)/

nổi giận; tức tôi (sich aufregen);

er bemacht sich wegen jeder Kleinigkeit : hắn nổi giận vì bất cứ chuyện nhỏ nhặt nào.