Việt
viét liền
viết
bôi bẩn
viết nguệch ngoạc
làm ăn
làm được tiềri
kiém Ta tiền
Đức
zusammenschreiben
zusammenschreiben /vt/
1. viét liền (thành một chữ); 2. viết (bậy bạ), bôi bẩn, viết nguệch ngoạc; 3. làm ăn, làm được tiềri, kiém Ta tiền (bằng ngòi bút); -