TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viét liền

viét liền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết nguệch ngoạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm được tiềri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiém Ta tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

viét liền

zusammenschreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenschreiben /vt/

1. viét liền (thành một chữ); 2. viết (bậy bạ), bôi bẩn, viết nguệch ngoạc; 3. làm ăn, làm được tiềri, kiém Ta tiền (bằng ngòi bút); -