Việt
vẽ nguệch ngoạc
vẽ nhăng nhít
viết nguệch ngoạc
vẽ cẩu thả.
Đức
kritzeln
beschmieren
puiseln
puiseln /vt/
vẽ nguệch ngoạc, vẽ cẩu thả.
kritzeln /[’kntsaln] (sw. V.; hat)/
vẽ nguệch ngoạc;
beschmieren /(sw. V.; hat)/
(abwertend) vẽ nguệch ngoạc; vẽ nhăng nhít; viết nguệch ngoạc;