jucken /[’jükan] (sw. V.; hat)/
(ugs ) gãi (chỗ bị ngứa);
kratzen /[’kratsan] (sw. V.; hat)/
gãi;
làm an gãi lưng cho conl : kratz mich bitte mal auf dem Rücken! gãi đầu (tỏ ý không hiểu). : sich am Kopf kratzen
scharren /['Jaron] (sw. V.; hat)/
gãi;
cào;
quào (bằng móng chân hay móng vuốt);
con chó cào vào cửa. : der Hund scharrt an der Tür
schubben,schubbern /(sw. V.; hat) (nordd.)/
cọ;
cạ;
chà;
gãi (kratzen, scheuem);
con voi cạ mình vào thân cây. : der Elefant schubberte sich an einem Baumstamm
aufkratzen /(sw. V.; hat)/
gãi;
cào;
quào làm lở (vết thương đã lành v v ) ra;
con lại gãi làm vỡ vết thương ở đầu gối rồi. : du kratzt die Wunde am Knie immer wieder auf