Việt
gãi
cào
quào làm lở ra
Đức
aufkratzen
du kratzt die Wunde am Knie immer wieder auf
con lại gãi làm vỡ vết thương ở đầu gối rồi.
aufkratzen /(sw. V.; hat)/
gãi; cào; quào làm lở (vết thương đã lành v v ) ra;
con lại gãi làm vỡ vết thương ở đầu gối rồi. : du kratzt die Wunde am Knie immer wieder auf