scharren /['Jaron] (sw. V.; hat)/
gãi;
cào;
quào (bằng móng chân hay móng vuốt);
der Hund scharrt an der Tür : con chó cào vào cửa.
scharren /['Jaron] (sw. V.; hat)/
làm kêu loẹt xoẹt;
cọ lột sột;
scharren /['Jaron] (sw. V.; hat)/
bới;
đào bới;
bươi;
die Hühner scharren im Sand : những con gà bươi trong cát.
scharren /['Jaron] (sw. V.; hat)/
cạo được;
cạo thành;
ein Loch scharren : cào thành một cái lỗ.