TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bươi

bươi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào bới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bươi

umgraben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mit der Wurzel herausziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

scharren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muddeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Hühner scharren im Sand

những con gà bươi trong cát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scharren /['Jaron] (sw. V.; hat)/

bới; đào bới; bươi;

những con gà bươi trong cát. : die Hühner scharren im Sand

muddeln /(sw. V.; hat) (nordd. ugs.)/

bới; bươi; đào bới (wühlen);

Từ điển tiếng việt

bươi

- đgt. Bới tung: Đống trấu nhà đừng để gà người bươi (cd).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bươi

umgraben vt, mit der Wurzel herausziehen