Việt
đào đất
xói quanh
đao quanh
đào nát.
đào
xói
cuốc.
chuyển thế nắm
đổi thế nắm
chuyển tay nắm
Anh
spade
out-earthing
Đức
umgraben
Aufhacken
Pháp
déchaussement
Aufhacken,Umgraben /SCIENCE/
[DE] Aufhacken; Umgraben
[EN] out-earthing
[FR] déchaussement
umgraben /(st. V.; hat)/
chuyển thế nắm; đổi thế nắm; chuyển tay nắm;
umgraben /vt/
1. xói quanh, đao quanh; 2. đào nát.
đào, xói, cuốc.
umgraben /vt/XD/
[EN] spade
[VI] đào đất (bằng mai)