Việt
làm kêu loẹt xoẹt
kéo lê
cọ lột sột
Đức
schurren
Schürhaken
schürfen
scharren
schurren /(sw. V.) (landsch.)/
(hat) làm kêu loẹt xoẹt;
Schürhaken,schürfen /[’jYrfon] (sw. V.; hat)/
làm kêu loẹt xoẹt; kéo lê;
scharren /['Jaron] (sw. V.; hat)/
làm kêu loẹt xoẹt; cọ lột sột;