Việt
trượt
lưót
lưót nhẹ
kéo lê lệt xệt .
làm kêu loẹt xoẹt
kéo lê lệt xệt
chà chân
cạ chân
Đức
schurren
schurren /(sw. V.) (landsch.)/
(hat) làm kêu loẹt xoẹt;
(ist) kéo lê lệt xệt (giày, dép);
(hat) chà chân; cạ chân (scharren);
schurren /vi/
1. trượt, lưót, lưót nhẹ; 2. kéo lê lệt xệt (giày, dép).