TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kéo lê lệt xệt

kéo lê lệt xệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kéo lê lệt xệt .

trượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưót nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo lê lệt xệt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kéo lê lệt xệt

schurren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kéo lê lệt xệt .

schurren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schurren /vi/

1. trượt, lưót, lưót nhẹ; 2. kéo lê lệt xệt (giày, dép).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schurren /(sw. V.) (landsch.)/

(ist) kéo lê lệt xệt (giày, dép);