TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schürhaken

que sắt còi lửa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

que sắt cời lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sây sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trầy da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cào da mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kêu loẹt xoẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo lê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cào để bóc lớp bề mặt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóc lớp đất mặt để thăm dò tìm kiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schürhaken

Schürhaken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schürfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach Gold schürfen

cào lớp đất mặt để tìm vàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schürhaken /der/

que sắt cời lửa;

Schürhaken,schürfen /[’jYrfon] (sw. V.; hat)/

cào; quào; cấu; làm sây sát; làm trầy da;

Schürhaken,schürfen /[’jYrfon] (sw. V.; hat)/

cào da mình (làm trầy hay chảy máu);

Schürhaken,schürfen /[’jYrfon] (sw. V.; hat)/

làm kêu loẹt xoẹt; kéo lê;

Schürhaken,schürfen /[’jYrfon] (sw. V.; hat)/

(Bauw ) cào để bóc lớp bề mặt (con đường v v ) lên;

Schürhaken,schürfen /[’jYrfon] (sw. V.; hat)/

(Bergbau) bóc lớp đất mặt để thăm dò tìm kiếm (quặng, dầu V V );

nach Gold schürfen : cào lớp đất mặt để tìm vàng.

Schürhaken,schürfen /[’jYrfon] (sw. V.; hat)/

(mỏ) khai thác (abbauen, fördern);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schürhaken /m -s, =/

que sắt còi lửa.