Việt
sự chải xơ cứng
chải xơ
chải lanh
gãi
chải
chải sợi
thè lưỡi thở hổn hển
Anh
hackling
hackle
Đức
Hecheln
fn hecheln
đả kích ai.
hecheln /(sw. V.; hat)/
(chó) thè lưỡi thở hổn hển;
hecheln /vt/
gãi, chải, chải sợi; fn hecheln đả kích ai.
Hecheln /nt/KT_DỆT/
[EN] hackling
[VI] sự chải xơ cứng
hecheln /vt/KT_DỆT/
[EN] hackle
[VI] chải xơ, chải lanh