Việt
Chải sợi
chải len
gãi
chải
Anh
card silver
Đức
kam
hecheln
fn hecheln
đả kích ai.
hecheln /vt/
gãi, chải, chải sợi; fn hecheln đả kích ai.
kam /men [’ksman] (sw. V.; hat)/
(Textilind ) chải len; chải sợi;