Việt
chải xơ
chải lanh
vết xước chữ chi
Anh
hackle
Đức
hecheln
gezackter Riß
hecheln /vt/KT_DỆT/
[EN] hackle
[VI] chải xơ, chải lanh
gezackter Riß /m/SỨ_TT/
[VI] vết xước chữ chi