Việt
vt
đi ngựa khắp nơi
đi xa bằng ngựa
đi vòng lên trên.
Đức
abreiten
abreiten /I vi (s) lên trên, đi ngựa; II/
1. đi ngựa khắp nơi; 2. đi xa bằng ngựa; 3. đi vòng lên trên.