TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dịch đi

dịch đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để sang một bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dịch đi

fortschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch einen Schlittenvorschub in Richtung der Z-Achse wird pro Umdrehung des Wickelkerns die Ablagespur um die Breite des Roving- stranges versetzt.

Thông qua chuyển động dẫn tiến trượt theo hướng trục Z, đường đắp sẽ bị dịch đi một đoạn bằng bề ngang của dây roving sau mỗi vòng quay của lõi quấn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absetzen

1 vt 2. bỏ (mũ); 2. để sang một bên, đẩy sang, dịch đi; 3. ngùng, thôi, dứt ra (khỏi miệng);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortschieben /(st. V.; hat)/

đẩy đi; dịch đi; xô ra (wegschieben);