Việt
1 vt
bỏ
để sang một bên
đẩy sang
dịch đi
ngùng
thôi
dứt ra
Đức
absetzen
1 vt 2. bỏ (mũ); 2. để sang một bên, đẩy sang, dịch đi; 3. ngùng, thôi, dứt ra (khỏi miệng);