aufbrennen /(unr. V.)/
(hat) đóng dấu (các loài thú chăn thả) bằng sắt nung đỏ;
jmdm. eins aufbrennen : (tiếng lóng) nện ai một cú dem Hund eins aufbrennen : đập con chó một cái.
aufbrennen /(unr. V.)/
bắn trúng;
bắn bị thương (anschießen);
dem Wilddieb eins aufbrennen : bắn bị thương một tay săn trộm.
aufbrennen /(unr. V.)/
(hat) đốt;
nụng để mở ra;
khui ra;