Việt
đốt
nụng để mở ra
khui ra
đục mở ra
đục ra
Đức
aufbrennen
aufmeißeln
aufbrennen /(unr. V.)/
(hat) đốt; nụng để mở ra; khui ra;
aufmeißeln /(sw. V.; hat)/
đục mở ra; đục ra; khui ra;