TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đục ra

đục ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẽo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoét ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở bằng đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đục mở ra

đục mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đục ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khui ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đục ra

heraushauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aushauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstemmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschnitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đục mở ra

aufmeißeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Loch im Eis aus- hauen

đục một lỗ trên băng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraushauen /(unr. V.; haute heraus, hạt herausgehauen)/

đục ra; đẽo ra [aus + Dat ];

aushauen /(unr. V.; haute/hieb aus, hat ausgehauen/Ợandsch. auch:) ausgehaut)/

đục ra; khoét ra;

đục một lỗ trên băng. : ein Loch im Eis aus- hauen

aufstemmen /(sw. V.; hat)/

mở bằng đục; đục ra;

ausschnitzen /(sw. V.; hat)/

khắc; tạc; chạm; đục ra;

aufmeißeln /(sw. V.; hat)/

đục mở ra; đục ra; khui ra;