skulptieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
chạm;
khắc;
tạc (tượng);
graben /(st. V.; hat)/
(geh ) khắc;
tạc;
chạm;
đục;
dùng đục khắc một dòng chữ trên bịa mộ. : eine Inschrift mit dem Meißel in einen Gedenkstein graben
ausschnitzen /(sw. V.; hat)/
khắc;
tạc;
chạm;
đục ra;