Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Einprägen /nt/IN/
[EN] stamping
[VI] sự in dập
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
einprägen
[DE] einprägen
[EN] engraft
[VI] ghép (cây, da...)
einprägen
[DE] einprägen
[EN] engraft
[VI] ghép (cây, da...