TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einprägen

ghép

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự in dập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

einprägen

engraft

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

stamp

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stamping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einprägen

einprägen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Kennzeichnung soll durch Einprägen auf einem Behälterschild erfolgen.

Sự nhận dạng phải được khoét vào một biển gắn trên bình.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einprägen /nt/IN/

[EN] stamping

[VI] sự in dập

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einprägen

stamp

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

einprägen

[DE] einprägen

[EN] engraft

[VI] ghép (cây, da...)

einprägen

[DE] einprägen

[EN] engraft

[VI] ghép (cây, da...