Việt
mỏ
:
mở bằng đục
đục ra
chông lên
tỳ lên
tựa lên
Đức
aufstemmen
aufstemmen /(sw. V.; hat)/
mở bằng đục; đục ra;
chông lên; tỳ lên; tựa lên (aufstützen);
aufstemmen /vt/
1. mỏ (bằng được); 2.: