Việt
chông lên
tỳ lên
tựa lên
Đức
aufstemmen
Dadurch liegt das Ausrücklager an den Membranfederzungen an und gleicht das Kupplungsspiel aus.
Bằng cách này, ổ bi chà giữ tỳ lên các lưỡi gà lò xo màng và cân bằng khe hở ly hợp.
aufstemmen /(sw. V.; hat)/
chông lên; tỳ lên; tựa lên (aufstützen);