Việt
đóng dấu bằng sắt nung đỏ
Đức
aufbrennen
jmdm. eins aufbrennen
(tiếng lóng) nện ai một cú
dem Hund eins aufbrennen
đập con chó một cái.
aufbrennen /(unr. V.)/
(hat) đóng dấu (các loài thú chăn thả) bằng sắt nung đỏ;
(tiếng lóng) nện ai một cú : jmdm. eins aufbrennen đập con chó một cái. : dem Hund eins aufbrennen