abknallen /vt/
bắn bị thương; ein
krankschießen /(tách được) vt/
bắn bị thương, bị thương (do thú rúng cắn).
herabschießen /I vt/
1. bắn bị thương, bắn chết; 2.: Pfeile herab schießen nói châm chọc (châm chích); einen wütenden Blick auf j-n herab schießen ném một cái nhìn căm giận vào ai; II vi ném nhau, quăng nhau; -