TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắn bị thương

bắn bị thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị thương .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Pfeile ~ schießen nói châm chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn trúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bắn bị thương

krankschießen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abknallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herabschießen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufbrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dem Wilddieb eins aufbrennen

bắn bị thương một tay săn trộm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pfeile herab schießen

nói châm chọc (châm chích);

einen wütenden Blick auf j-n herab schießen

ném một cái nhìn căm giận vào ai; II vi ném nhau, quăng nhau; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krankschießen /(st. V.; hat) (Jägerspr.)/

bắn bị thương (một con thú);

aufbrennen /(unr. V.)/

bắn trúng; bắn bị thương (anschießen);

bắn bị thương một tay săn trộm. : dem Wilddieb eins aufbrennen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abknallen /vt/

bắn bị thương; ein

krankschießen /(tách được) vt/

bắn bị thương, bị thương (do thú rúng cắn).

herabschießen /I vt/

1. bắn bị thương, bắn chết; 2.: Pfeile herab schießen nói châm chọc (châm chích); einen wütenden Blick auf j-n herab schießen ném một cái nhìn căm giận vào ai; II vi ném nhau, quăng nhau; -