aufhauen /(unr. V.; hieb/(ugs.:) haute auf, aufgehauen)/
(ugs ) (hat) bị thương (khi rơi xuống va chạm vào vật gì);
krank /[krarjk] (Adj.; kränker [’kreijkor], kränkste [’krcrjkst...])/
(Jägerspr ) bị thương;
bị trúng đạn;
con thú đã bị thương. : der Bock ist krank
prellen /[’prelsn] (sw. V.)/
(hat) bị dập;
bị thương;
bị thâm tím;
wund /[vont] (Adj.; -er, -este)/
bị thương;
bi trầy da;
bị xây xát;
di đến nỗi trầy chân : sich wund laufen nằm đến lở loét : sich wund liegen nằm đến nỗi lưng bị lở loét. : sich (Dat.) den Rücken wund liegen
kriegsversehrt /(Adj.)/
bị thương;
bị thiệt hại;
bị tàn tật do chiến tranh;