wund /[vont] (Adj.; -er, -este)/
bị thương;
bi trầy da;
bị xây xát;
sich wund laufen : di đến nỗi trầy chân sich wund liegen : nằm đến lở loét sich (Dat.) den Rücken wund liegen : nằm đến nỗi lưng bị lở loét.
wund /lie.gen (st. V.; hat, südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/
nằm lâu đến lở loét người;