Việt
bị thương
bi trầy da
bị xây xát
Đức
wund
sich wund laufen
di đến nỗi trầy chân
sich wund liegen
nằm đến lở loét
sich (Dat.) den Rücken wund liegen
nằm đến nỗi lưng bị lở loét.
wund /[vont] (Adj.; -er, -este)/
bị thương; bi trầy da; bị xây xát;
di đến nỗi trầy chân : sich wund laufen nằm đến lở loét : sich wund liegen nằm đến nỗi lưng bị lở loét. : sich (Dat.) den Rücken wund liegen