TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị xây xát

bị thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bi trầy da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị xây xát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị xây xát

wund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Als der Königssohn sich der Dornenhecke näherte, waren es lauter grosse schöne Blumen, die taten sich von selbst auseinander und liessen ihn unbeschädigt hindurch,

Hoàng tử đến gần bụi gai thì chỉ thấy toàn những bông hồng to tươi nở như đón chào và giãn lối để chàng đi khỏi bị xây xát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich wund laufen

di đến nỗi trầy chân

sich wund liegen

nằm đến lở loét

sich (Dat.) den Rücken wund liegen

nằm đến nỗi lưng bị lở loét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wund /[vont] (Adj.; -er, -este)/

bị thương; bi trầy da; bị xây xát;

di đến nỗi trầy chân : sich wund laufen nằm đến lở loét : sich wund liegen nằm đến nỗi lưng bị lở loét. : sich (Dat.) den Rücken wund liegen