TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufhauen

bổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghè vỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va đập mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufhauen

face heading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

face line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rise heading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ride heading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sharpening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rise drift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

up brow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aufhauen

Aufhauen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ueberbrechen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ueberhauen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aufhauen

montage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retaillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

remontée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufhauen /(unr. V.; hieb/(ugs.:) haute auf, aufgehauen)/

(hat) bổ; chẻ; đập vỡ; ghè vỡ ra (aufschlagen);

aufhauen /(unr. V.; hieb/(ugs.:) haute auf, aufgehauen)/

(ugs ) (ist) va đập mạnh (aufprallen);

aufhauen /(unr. V.; hieb/(ugs.:) haute auf, aufgehauen)/

(ugs ) (hat) bị thương (khi rơi xuống va chạm vào vật gì);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufhauen /ENERGY-MINING/

[DE] Aufhauen

[EN] face heading; face line; rise heading

[FR] montage

Aufhauen /ENERGY-MINING/

[DE] Aufhauen

[EN] raise; ride heading

[FR] montage

Aufhauen /ENG-MECHANICAL/

[DE] Aufhauen

[EN] sharpening

[FR] retaillage

aufhauen,ueberbrechen,ueberhauen /SCIENCE/

[DE] aufhauen; ueberbrechen; ueberhauen

[EN] rise; rise drift; up brow

[FR] montage; remontée