Việt
sự mài
sự mài sắc
sự mài sác
sự làm nhọn
sự làm sắc
sự gọt nhọn
Anh
sharpening
grinding
regrinding cutter blades
Đức
Schärfen
Schleifen
Aufhauen
Nachschliff
Scharfschliff
Pháp
retaillage
rectification d'affûtage
réaffûtage
sharpening /ENG-MECHANICAL/
[DE] Aufhauen
[EN] sharpening
[FR] retaillage
regrinding cutter blades,sharpening /ENG-MECHANICAL/
[DE] Nachschliff; Scharfschliff
[EN] regrinding cutter blades; sharpening
[FR] rectification d' affûtage; réaffûtage
sự mài (sắc)
Schärfen /nt/CT_MÁY/
[VI] sự mài sắc; sự gọt nhọn
Schleifen /nt/CT_MÁY/
[EN] grinding, sharpening
[VI] sự mài, sự mài sắc
o sự làm nhọn, sự làm sắc, sự mài
§ drill sharpening : sự mài choòng khoan
§ steel sharpening : sự mài thép khoan