Việt
bị nạn chién tranh
bị thương
bị thiệt hại
bị tàn tật do chiến tranh
Đức
kriegsversehrt
kriegsversehrt /(Adj.)/
bị thương; bị thiệt hại; bị tàn tật do chiến tranh;
kriegsversehrt /a/
bị nạn chién tranh; - sein bị tai nạn chiến tranh.