TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufschmelzen

vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nóng chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấu chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng chảy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nóng chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạ nhúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufschmelzen

melt vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

aufschmelzen

aufschmelzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

schmelzen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei kalten Werkstoffen haftet das Lackpulver elektrostatisch, bei warmen Werkstücken durch Aufschmelzen.

Bột sơn bám dính ở phôi nguội qua tĩnh điện, ở phôi nóng qua sự nóng chảy.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die Reibung führt zum plastischen Aufschmelzen der Thermoplaste.

:: Sự ma sát làm nhựa nhiệt dẻo nóng chảy.

:: Freiwinkel zu klein: Enorme Wärmeentwicklung führt zum Aufschmelzen des Kunststoffs.

:: Góc thoát quá nhỏ: Nhiệt sinh ra quá lớn Ký hiệu và góc ở lưỡi khoan

Der temperierte Zylinder bewirkt ein Aufschmelzen der Randschichten des Feststoffbettes an der Zylinderinnenwand.

Xi lanh gia nhiệt làm nóng chảy lớp ngoài cùng của chất rắn nằm sát thành xi lanh.

Zwischen den Bauteilen entsteht Molekular- und Grenzflächenreibung, die zum Aufschmelzen der Schweißzone führt.

Những ma sát phân tử và ma sát trên mặt phân cách giữa các chi tiết hàn dẫn đến sự nóng chảy trong vùng hàn.

Từ điển Polymer Anh-Đức

melt vb

schmelzen, aufschmelzen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschmelzen /(st. V.; hat) (Technik)/

làm nóng chảy; mạ nhúng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschmelzen /I vi (s) nóng chảy; II/

1. làm nóng chảy; 2. (kĩ thuật) luyện, nấu chảy, nóng chảy.