Việt
Nỉa
sự ma sát
lực ma sát
làm sạch.
vt
phun
vảy
rảy
nỉa .
Đức
abspritzen
Scheuerung
abspritzen /I vi (s) phun, làm tung tóe, phọt ra, bắn ra, rày, vảy; II/
1. phun, vảy, rảy; 2. nỉa (ôtô).
Scheuerung /f =, -en/
1. sự ma sát, lực ma sát; 2. [sự] nỉa, làm sạch.
muỗng nỉa.