TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực ma sát

lực ma sát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ma sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pl xem Reiberei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa bóp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất hòa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực cản do ma sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mài mòn dynamic ~ ma sát động lực internal ~ ma sát trong kinetic ~ ma sát động laminar ~ ma sát lớp sliding ~ ma sát trượt tidal ~ ma sát triều turbulent ~ ma sát dòng rối viscous ~ ma sát nhớt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lực ma sát

frictional force

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Friction

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

force of friction

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

friction force

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

frictional resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 force of friction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 friction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lực ma sát

Reibungskraft

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reibung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Friktion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scheuerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reiberei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reibungswiderstand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Reibungskraft.

Lực ma sát.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Reibungskraft

Lực ma sát

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Reibungskräfte

Lực ma sát

 Kraftschlussverbindungen

 Mối ghép bằng lực (ma sát)

Berechnungen zu Lagerkräften und Reibung:

Tính toán lực ổ đỡ và lực ma sát:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

innere Reibung

độ nhót; 2. pl xem

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

friction

sự ma sát ; lực ma sát ; sự mài mòn dynamic ~ ma sát động lực internal ~ ma sát trong kinetic ~ ma sát động laminar ~ ma sát lớp sliding ~ ma sát trượt tidal ~ ma sát triều turbulent ~ ma sát dòng rối viscous ~ ma sát nhớt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reibungswiderstand /der (Physik)/

lực ma sát; lực cản do ma sát;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reibung /f =, -en/

1. sự ma sát, lực ma sát; innere Reibung độ nhót; 2. pl xem Reiberei 2.

Friktion /f =, -en/

1. (kĩ thuật) sự ma sát, lực ma sát; 2. (y) [sự] xoa bóp.

Scheuerung /f =, -en/

1. sự ma sát, lực ma sát; 2. [sự] nỉa, làm sạch.

Reiberei /f =, -en/

1. sự ma sát, lực ma sát; 2. [sự] bắt đồng, bất hòa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reibungskraft /f/CT_MÁY/

[EN] force of friction

[VI] lực ma sát

Reibungskraft /f/L_KIM/

[EN] friction force

[VI] lực ma sát

Reibungskraft /f/V_LÝ/

[EN] frictional force

[VI] lực ma sát

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

force of friction

lực ma sát

frictional force

lực ma sát

Từ điển toán học Anh-Việt

frictional force

lực ma sát

frictional resistance

lực ma sát

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Friction

lực ma sát

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Friction /VẬT LÝ/

lực ma sát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

friction force

lực ma sát

friction

lực ma sát

force of friction

lực ma sát

frictional force

lực ma sát

frictional resistance

lực ma sát

 force of friction, friction

lực ma sát

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Friction

lực ma sát

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Reibungskraft

[EN] friction force

[VI] Lực ma sát

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Reibungskraft

[VI] Lực ma sát

[EN] frictional force

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Reibungskraft

[EN] Frictional force

[VI] Lực ma sát

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

lực ma sát /n/DYNAMICS/

friction force

lực ma sát

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

force of friction

lực ma sát

frictional force

lực ma sát