Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Reibungskraft /f/CT_MÁY/
[EN] force of friction
[VI] lực ma sát
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
force of friction
lực ma sát
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
force of friction
lực ma sát
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
force of friction
lực ma sát