Reibungswiderstand /m/CNSX/
[EN] frictional resistance
[VI] sức cản do ma sát
Reibungswiderstand /m/VT_THUỶ/
[EN] frictional resistance
[VI] sức cản do ma sát (kết cấu tàu)
Reibschluß /m/CNSX/
[EN] frictional grip, frictional resistance
[VI] sự ôm chặt nhờ ma sát, sức cản nhờ ma sát (lý thuyết truyền động)