Việt
sức cản do ma sát
Anh
frictional resistance
Đức
Reibungswiderstand
Reibungswiderstand /m/CNSX/
[EN] frictional resistance
[VI] sức cản do ma sát
Reibungswiderstand /m/VT_THUỶ/
[VI] sức cản do ma sát (kết cấu tàu)