Việt
sự ôm chặt nhờ ma sát
sức cản nhờ ma sát
Anh
frictional grip
frictional resistance
Đức
Reibschluß
Reibschluß /m/CNSX/
[EN] frictional grip, frictional resistance
[VI] sự ôm chặt nhờ ma sát, sức cản nhờ ma sát (lý thuyết truyền động)