TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nỉa

Nỉa

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ma sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực ma sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nỉa .

vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỉa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nỉa .

abspritzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nỉa

Scheuerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abspritzen /I vi (s) phun, làm tung tóe, phọt ra, bắn ra, rày, vảy; II/

1. phun, vảy, rảy; 2. nỉa (ôtô).

Scheuerung /f =, -en/

1. sự ma sát, lực ma sát; 2. [sự] nỉa, làm sạch.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nỉa

muỗng nỉa.